64 biểu tượng đèn báo lỗi trên xe ô tô: Ý nghĩa các ký hiệu

Đèn báo lỗi trên bảng điều khiển của ô tô là những tín hiệu quan trọng giúp bạn nhận biết tình trạng hoạt động của xe. Mỗi biểu tượng có thể chỉ ra một vấn đề cụ thể và kịp thời xử lý chúng giúp tránh các sự cố nghiêm trọng và đảm bảo an toàn khi lái xe. Trong bài viết này, hãy cùng Zauto đi tìm hiểu các biểu tượng đèn báo lỗi trên xe ô tô, & ý nghĩa.

Đèn báo ô tô có ý nghĩa gì?

Ý nghĩa biểu tượng đèn báo lỗi trên xe ô tô

Trên bảng điều khiển sau vô lăng của ô tô, nhà sản xuất thường trang bị một hệ thống đèn báo để thông báo về các trạng thái và lỗi của xe. Mỗi đèn báo có một ký hiệu đặc trưng, thể hiện ý
nghĩa cụ thể của nó. Hiện tại, các ký hiệu này đều được áp dụng đồng nhất trên mọi loại xe và thương hiệu xe toàn cầu.

Các đèn báo trên ô tô thường được phân loại theo màu sắc chính sau:

  1. Đèn báo màu đỏ: Đây là loại đèn báo quan trọng, thường chỉ ra các vấn đề nghiêm trọng hoặc tình huống nguy hiểm mà người lái cần phải chú ý ngay lập tức.
  2. Đèn báo màu vàng: Loại đèn này thường báo hiệu những lỗi hoặc sự cố cần được kiểm tra, tuy không quá nghiêm trọng nhưng vẫn cần sự chú ý và xử lý kịp thời.
  3. Đèn báo màu xanh: Đèn này thông báo rằng một hệ thống hoặc chức năng cụ thể của xe đang hoạt động bình thường.

>> Xem chi tiết:

Những biểu tượng báo lỗi trên xe ô tô

biểu tượng đèn báo lỗi trên xe ô tô

  1. Đèn cảnh báo phanh tay: Khi đèn này bật sáng, điều đó thường chỉ ra rằng phanh tay vẫn còn được kéo khi bạn bắt đầu di chuyển. Nếu bạn đã hạ phanh tay nhưng đèn vẫn tiếp tục sáng, nguyên nhân có thể do công tắc phanh tay bị sai cài đặt, mức dầu phanh thấp hoặc áp suất thủy lực không ổn định.
  2. Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát: Đèn này sáng lên khi động cơ nóng hơn mức an toàn, có thể do nước làm mát bị thiếu, két nước bị tắc nghẽn, hoặc các bộ phận như quạt và bơm nước gặp trục trặc. Khi thấy đèn này, bạn nên dừng xe ngay lập tức ở nơi an toàn và kiểm tra tình trạng của xe.
  3. Đèn cảnh báo áp suất dầu thấp: Khi đèn này bật sáng, điều đó cho thấy áp suất dầu động cơ giảm xuống dưới mức an toàn. Nguyên nhân có thể là do bơm dầu bị hỏng, thiếu dầu, sử dụng sai loại dầu nhớt hoặc van an toàn bị kẹt. Bạn cần kiểm tra vấn đề này ngay lập tức để tránh hư hỏng động cơ.
  4. Đèn cảnh báo lỗi hệ thống trợ lực lái điện: Đèn này báo hiệu rằng có vấn đề với hệ thống trợ lực lái điện, có thể là do cảm biến trợ lực bị lỗi hoặc hệ thống gặp trục trặc. Nếu đèn sáng kèm theo cảm giác vô lăng nặng, bạn nên kiểm tra hệ thống trợ lực lái ngay lập tức.
  5. Đèn cảnh báo lỗi túi khí: Khi đèn này bật sáng, nó có thể chỉ ra rằng hệ thống túi khí gặp vấn đề như hỏng hóc túi khí, hết pin, lỗi cảm biến hoặc vấn đề với chốt an toàn. Cần kiểm tra hệ thống túi khí sớm để đảm bảo an toàn.
  6. Đèn cảnh báo lỗi ắc quy: Đèn này cho biết rằng ắc quy của xe có thể đã hết điện. Nguyên nhân có thể là do máy phát điện gặp sự cố, ắc quy đã yếu và cần được thay thế.
  7. Đèn báo khóa vô lăng: Đèn này sáng khi vô lăng bị khóa, thường là do bạn đã xoay vô lăng khi tắt máy hoặc quên trả cần số về vị trí N hoặc P.
  8. Đèn báo công tắc khóa điện: Đèn này bật khi bạn bật công tắc khóa điện của xe.
  9. Đèn cảnh báo dây an toàn chưa cài: Đèn này sáng lên khi bạn chưa thắt dây an toàn hoặc dây an toàn có thể đang bị lỗi.
  10. Đèn cảnh báo cửa xe mở: Khi đèn này bật sáng, điều đó cho thấy một hoặc nhiều cửa của ô tô chưa được đóng kín.
  11. Đèn báo nắp capo mở: Đèn này sáng lên khi nắp capo chưa được đóng hoàn toàn.
  12. Đèn báo cốp xe mở: Đèn này bật sáng khi cốp xe vẫn đang mở, cho phép bạn biết để đóng lại trước khi di chuyển.
  13. Đèn cảnh báo lỗi động cơ (Check Engine): Khi đèn này sáng, có nghĩa là hệ thống động cơ hoặc các bộ phận liên quan đang gặp vấn đề. Các nguyên nhân có thể bao gồm trục trặc ở bugi, bô bin đánh lửa, kim phun, van hằng nhiệt, cảm biến oxy, hoặc cảm biến lưu lượng khí nạp. Việc kiểm tra sớm là cần thiết để tránh các hư hỏng nghiêm trọng hơn.
  14. Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc hạt Diesel: Đèn này cho biết rằng bộ lọc hạt Diesel có thể gặp sự cố, ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ.
  15. Đèn cảnh báo lỗi gạt mưa tự động: Khi đèn này bật sáng, hệ thống gạt mưa tự động đang gặp vấn đề, có thể là do cảm biến hoặc các bộ phận liên quan.
  16. Đèn báo sấy nóng bugi/dầu Diesel: Đèn này cho biết hệ thống đang thực hiện quá trình sấy nóng bugi, giúp động cơ khởi động dễ dàng hơn trong điều kiện thời tiết lạnh.
  17. Đèn cảnh báo áp suất dầu thấp: Đèn này bật sáng khi áp suất dầu động cơ giảm xuống dưới mức an toàn. Nguyên nhân có thể do bơm dầu hỏng, thiếu dầu, sai loại dầu nhớt hoặc van an toàn bị kẹt. Cần kiểm tra ngay để tránh tổn hại động cơ.
  18. Đèn cảnh báo lỗi phanh ABS: Đèn này sáng khi hệ thống chống bó cứng phanh ABS gặp sự cố. Nguyên nhân phổ biến thường là cảm biến bị bẩn, và bạn có thể xử lý bằng cách vệ sinh cảm biến.
  19. Đèn cảnh báo tắt hệ thống cân bằng điện tử: Đèn này bật khi hệ thống cân bằng điện tử bị tắt. Thường thì hệ thống cân bằng điện tử được tắt khi xe bị sa lầy hoặc khi thực hiện các kỹ thuật lái đặc biệt như Drift.
  20. Đèn cảnh báo áp suất lốp thấp: Đèn này sáng lên khi áp suất trong lốp xe giảm xuống dưới mức quy định, cảnh báo bạn cần kiểm tra và bơm lại lốp.
  21. Đèn cảnh báo lỗi cảm biến mưa: Đèn này bật khi cảm biến gạt mưa không hoạt động đúng cách, ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống gạt mưa.
  22. Đèn cảnh báo lỗi má phanh: Khi đèn này sáng, có thể má phanh đã bị mòn hoặc hỏng. Bạn nên kiểm tra và thay má phanh mới để đảm bảo an toàn khi lái xe.
  23. Đèn báo sấy kính sau: Đèn này sáng khi chức năng sấy kính sau được kích hoạt, giúp loại bỏ sương mù hoặc băng trên kính sau.
  24. Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động: Đèn này cho biết rằng hộp số tự động đang gặp sự cố, thường là do dầu hộp số có vấn đề. Bạn nên kiểm tra và bảo trì hộp số để tránh các vấn đề nghiêm trọng.
  25. Đèn cảnh báo lỗi hệ thống treo: Khi đèn này sáng, có thể hệ thống treo đang gặp sự cố, có thể do các bộ phận như bộ phận đàn hồi hoặc dẫn hướng bị trục trặc.
  26. Đèn cảnh báo lỗi giảm xóc: Đèn này cho biết rằng hệ thống giảm xóc đang gặp lỗi. Cần kiểm tra ngay để đảm bảo hệ thống treo hoạt động hiệu quả và an toàn.
  27. Đèn cảnh báo lỗi cánh gió sau: Khi đèn này bật sáng, có thể cánh gió ở phía sau không được đặt đúng vị trí, làm giảm sự cân bằng của xe và ảnh hưởng đến tốc độ. Bạn nên kiểm tra và điều chỉnh cánh gió.
  28. Đèn cảnh báo lỗi đèn ngoại thất: Đèn này sáng khi có sự cố với hệ thống đèn ngoại thất, chẳng hạn như đèn pha hoặc đèn hậu không hoạt động đúng cách.
  29. Đèn cảnh báo lỗi đèn phanh: Đèn này cho biết có sự cố với đèn phanh phía sau, điều này có thể làm giảm khả năng cảnh báo các phương tiện khác.
  30. Đèn cảnh báo lỗi cảm biến ánh sáng: Đèn này bật sáng khi cảm biến ánh sáng không hoạt động chính xác, ảnh hưởng đến việc tự động điều chỉnh hệ thống đèn xe.
  31. Đèn cảnh báo điều chỉnh độ chiếu sáng đèn pha: Khi đèn này bật sáng, điều này cho biết bạn cần điều chỉnh khoảng cách chiếu sáng của đèn pha để tránh làm chói mắt các phương tiện đối diện và đảm bảo an toàn khi lái xe.
  32. Đèn cảnh báo lỗi hệ thống đèn chiếu sáng thích ứng: Đèn này sáng lên khi hệ thống chiếu sáng thích ứng gặp sự cố, cần được kiểm tra để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
  33. Đèn cảnh báo lỗi đèn móc kéo: Khi đèn này bật sáng, có thể đèn móc kéo gặp vấn đề. Bạn nên kiểm tra sớm để khắc phục lỗi.
  34. Đèn cảnh báo lỗi mui xe mui trần: Đèn này báo hiệu rằng mui xe mui trần có thể gặp sự cố, như không đóng kín đúng cách. Bạn nên kiểm tra để đảm bảo mui xe hoạt động bình thường.
  35. Đèn cảnh báo chìa khóa không nằm trong ổ: Đèn sáng khi chìa khóa không được cắm vào ổ khóa xe, khiến bạn không thể khởi động xe.
  36. Đèn cảnh báo chuyển làn đường: Khi đèn này sáng, nó nhắc nhở bạn rằng xe đang chuyển làn đường hoặc chạy lệch khỏi làn, cần điều chỉnh để duy trì an toàn giao thông.
  37. Đèn cảnh báo lỗi chân côn: Đèn này bật sáng khi có vấn đề với chân côn, chẳng hạn như bị dính hoặc không hoạt động đúng cách. Bạn nên thử nhả chân côn và đạp lại để kiểm tra.
  38. Đèn cảnh báo mức nước rửa kính thấp: Khi đèn này sáng, nước rửa kính xe đang ở mức thấp. Bạn cần bổ sung nước rửa kính để đảm bảo khả năng tẩy sạch bụi bẩn và các tạp chất.
  39. Đèn báo đèn sương mù sau: Đèn này sáng khi đèn sương mù phía sau đang được bật, giúp tăng cường khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết xấu.
  40. Đèn báo đèn sương mù trước: Khi đèn này sáng, đèn sương mù phía trước của xe đang hoạt động, hỗ trợ tầm nhìn trong sương mù hoặc điều kiện thời tiết xấu.
  41. Đèn báo hệ thống điều khiển hành trình: Đèn này cho biết hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) đã được kích hoạt, giúp duy trì tốc độ ổn định mà không cần giữ chân ga.
  42. Đèn báo yêu cầu nhấn chân phanh: Đèn này bật sáng để nhắc nhở bạn cần nhấn mạnh vào bàn đạp phanh để khởi động xe.
  43. Đèn cảnh báo nhiên liệu sắp hết: Khi đèn này sáng, xe đang gần hết nhiên liệu. Bạn cần đổ thêm nhiên liệu càng sớm càng tốt để tránh tình trạng hết xăng giữa đường.
  44. Đèn báo đèn báo rẽ: Đèn này sáng khi đèn báo rẽ được kích hoạt, giúp các phương tiện khác nhận biết bạn sắp rẽ.
  45. Đèn báo chế độ lái mùa đông: Đèn này cho biết chế độ lái mùa đông đang được bật, hỗ trợ bạn khi lái xe trên đường băng tuyết hoặc trơn trượt.
  46. Đèn báo thông tin trên bảng điện tử: Khi đèn này sáng, xe đang cung cấp thông tin qua bảng điện tử, giúp bạn theo dõi các trạng thái và thông tin quan trọng.
  47. Đèn báo thời tiết sương giá: Đèn này bật sáng khi hệ thống phát hiện điều kiện thời tiết có sương giá, cảnh báo bạn cần cẩn trọng khi lái xe.
  48. Đèn cảnh báo pin chìa khóa yếu: Khi đèn này sáng, chìa khóa xe đang sắp hết pin và bạn cần thay pin mới để tiếp tục sử dụng.
  49. Đèn cảnh báo khoảng cách xe quá gần: Đèn này sáng lên khi xe đang quá gần với xe phía trước, nhắc nhở bạn cần điều chỉnh khoảng cách để đảm bảo an toàn.
  50. Đèn báo đèn pha bật: Đèn này sáng khi đèn pha của xe đang hoạt động, cung cấp ánh sáng mạnh để cải thiện tầm nhìn trong điều kiện thiếu sáng.
  51. Đèn cảnh báo lỗi đèn báo rẽ: Khi đèn này sáng, nó cho biết đèn báo rẽ có thể đang gặp sự cố. Bạn nên kiểm tra và khắc phục lỗi để đảm bảo hệ thống báo rẽ hoạt động hiệu quả.
  52. Đèn cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tác: Đèn này sáng khi bộ chuyển đổi xúc tác trong hệ thống xả có vấn đề. Nguyên nhân có thể do động cơ gặp trục trặc làm cho nhiên liệu không được đốt cháy hoàn toàn. Bạn cần kiểm tra và sửa chữa càng sớm càng tốt.
  53. Đèn cảnh báo phanh tay: Đèn này bật sáng khi phanh tay đang được kích hoạt. Nếu bạn đã hạ phanh tay nhưng đèn vẫn sáng, có thể công tắc phanh bị lỗi, mức dầu phanh thấp, hoặc áp suất thủy lực bị mất. Bạn nên kiểm tra ngay lập tức.
  54. Đèn báo hệ thống hỗ trợ đỗ xe: Khi đèn này sáng, các thiết bị hỗ trợ đỗ xe như cảm biến, camera lùi hoặc radar đang hoạt động, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đỗ xe.
  55. Đèn cảnh báo cần bảo dưỡng: Đèn này sáng khi xe đã đến thời điểm cần bảo dưỡng định kỳ. Bạn nên đưa xe đến trung tâm bảo dưỡng để kiểm tra và thực hiện bảo trì cần thiết.
  56. Đèn cảnh báo nước trong bộ lọc nhiên liệu: Khi đèn này bật sáng, điều đó cho thấy có nước lọt vào bộ lọc nhiên liệu, cần phải kiểm tra và xử lý ngay để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ.
  57. Đèn cảnh báo hệ thống túi khí bị tắt: Đèn này báo hiệu rằng hệ thống túi khí hiện đang bị tắt hoặc gặp vấn đề. Bạn cần kiểm tra để đảm bảo hệ thống an toàn này hoạt động đúng cách.
  58. Đèn cảnh báo lỗi xe: Khi đèn này sáng, xe đang gặp một lỗi nào đó. Bạn nên kiểm tra và khắc phục lỗi càng sớm càng tốt để tránh những vấn đề nghiêm trọng hơn.
  59. Đèn báo đèn chiếu gần: Đèn này sáng khi đèn chiếu gần (cos) đang hoạt động, giúp cung cấp ánh sáng cho tầm nhìn gần trong điều kiện thiếu sáng.
  60. Đèn cảnh báo lọc gió bị bẩn: Khi đèn này bật sáng, lọc gió động cơ có thể bị bẩn và cần được kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế để đảm bảo hiệu suất của động cơ.
  61. Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu: Đèn này sáng khi chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu được kích hoạt, giúp tối ưu hóa việc tiêu thụ nhiên liệu.
  62. Đèn báo hệ thống hỗ trợ đổ đèo: Khi đèn này sáng, hệ thống hỗ trợ đổ đèo đang hoạt động, hỗ trợ bạn trong việc lái xe an toàn trên những đoạn đường dốc.
  63. Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc nhiên liệu: Đèn này bật sáng khi bộ lọc nhiên liệu gặp sự cố, chẳng hạn như bị tắc. Bạn cần kiểm tra và xử lý lỗi này càng sớm càng tốt để tránh ảnh hưởng đến động cơ.
  64. Đèn cảnh báo vượt quá giới hạn tốc độ: Khi đèn này sáng, xe đang chạy vượt quá tốc độ an toàn được cài đặt. Bạn nên giảm tốc độ để đảm bảo an toàn giao thông.

Các biểu tượng đèn báo lỗi trên xe ô tô

Hiểu rõ ý nghĩa của các biểu tượng đèn báo lỗi trên xe ô tô là điều quan trọng để duy trì an toàn và hiệu suất của phương tiện. Khi các đèn báo lỗi bật sáng, hãy kiểm tra chúng ngay lập tức và thực hiện các bước khắc phục cần thiết. Nếu không chắc chắn về cách xử lý, việc đưa xe đến trung tâm dịch vụ để kiểm tra là giải pháp an toàn nhất.

Open this in UX Builder to add and edit content

5/5 - (9 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *